Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rested


adjective
not tired;
refreshed as by sleeping or relaxing
- came back rested from her vacation
Ant:
tired
Similar to:
fresh, invigorated, refreshed, reinvigorated, untired,
unwearied, unweary
See Also:
lively


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.