Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
retaliator


noun
someone who takes vengeance
Syn:
avenger
Derivationally related forms:
retaliate, avenge (for: avenger)
Hypernyms:
attacker, aggressor, assailant, assaulter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.