Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ridiculer


noun
a humorist who uses ridicule and irony and sarcasm
Syn:
satirist, ironist
Derivationally related forms:
ridicule, irony (for: ironist), satire (for: satirist)
Hypernyms:
humorist, humourist
Instance Hyponyms:
Juvenal, Decimus Junius Juvenalis, Rabelais, Francois Rabelais, Swift,
Jonathan Swift, Dean Swift


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.