Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
samovar



noun
a metal urn with a spigot at the base;
used in Russia to boil water for tea
Hypernyms:
urn

Related search result for "samovar"
  • Words pronounced/spelled similarly to "samovar"
    sambur samovar

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.