Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sanctification


noun
a religious ceremony in which something is made holy
Derivationally related forms:
sanctify
Hypernyms:
religious ceremony, religious ritual
Hyponyms:
beatification, canonization, canonisation, consecration


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.