Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
scandalization


noun
1. the condition of being shocked (as by improper behavior)
Syn:
scandalisation
Hypernyms:
condition, status
2. the act of scandalizing
Syn:
scandalisation, outrage
Derivationally related forms:
outrage (for: outrage), scandalise (for: scandalisation), scandalize
Hypernyms:
insult, affront


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.