Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sceptred


adjective
invested with legal power or official authority especially as symbolized by having a scepter
Syn:
empowered, sceptered
Similar to:
authorized, authorised


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.