Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
segmental


adjective
1. divided or organized into speech segments or isolable speech sounds (Freq. 1)
Similar to:
divided
Topics:
linguistics
2. having the body divided into successive metameres or segments, as in earthworms or lobsters (Freq. 1)
Syn:
metameric, segmented
Similar to:
divided
Derivationally related forms:
metamere (for: metameric)
Topics:
zoology, zoological science

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "segmental"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.