Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
serval



noun
slender long-legged African wildcat having large untufted ears and tawny black-spotted coat
Syn:
Felis serval
Hypernyms:
wildcat
Member Holonyms:
Felis, genus Felis

Related search result for "serval"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.