Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
servitude


noun
state of subjection to an owner or master or forced labor imposed as punishment
- penal servitude
Hypernyms:
bondage, slavery, thrall, thralldom, thraldom
Hyponyms:
villeinage, villainage

Related search result for "servitude"
  • Words pronounced/spelled similarly to "servitude"
    serviette servitude
  • Words contain "servitude" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    khổ sai cam

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.