Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
shamefacedness


noun
feeling embarrassed about yourself
Syn:
sheepishness
Derivationally related forms:
sheepish (for: sheepishness), shamefaced
Hypernyms:
embarrassment


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.