Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sifter



noun
a household sieve (as for flour)
Derivationally related forms:
sift
Hypernyms:
sieve, screen

Related search result for "sifter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.