Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
slippy


adjective
causing or tending to cause things to slip or slide
- slippery sidewalks
- a slippery bar of soap
- the streets are still slippy from the rain
Syn:
slippery
Ant:
nonslippery (for: slippery)
Similar to:
lubricious, nonstick, slick, sliding, slimed,
slimy, slipping, slithering, slithery
See Also:
smooth
Derivationally related forms:
slip, slipperiness (for: slippery)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.