Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
spot-welding


noun
creating an overlapping joint by welding at small points
Syn:
spot welding
Derivationally related forms:
spotweld, spot-weld, spotweld (for: spot welding), spot-weld (for: spot welding)
Hypernyms:
welding


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.