Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
streamlined


adjective
1. made efficient by stripping off nonessentials (Freq. 2)
- short streamlined meetings
- a streamlined hiring process
Similar to:
efficient
2. designed or arranged to offer the least resistant to fluid flow
- a streamlined convertible
Syn:
aerodynamic, flowing, sleek
Similar to:
smooth

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.