Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tacit


adjective
implied by or inferred from actions or statements
- gave silent consent
- a tacit agreement
- the understood provisos of a custody agreement
Syn:
silent, understood
Similar to:
implicit, inexplicit

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tacit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.