Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tattletale


noun
someone who gossips indiscreetly
Syn:
tattler, taleteller, talebearer, telltale, blabbermouth
Derivationally related forms:
telltale (for: telltale), tattle (for: tattler)
Hypernyms:
gossip, gossiper, gossipmonger, rumormonger, rumourmonger, newsmonger


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.