Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
temporizer


noun
someone who temporizes;
someone who tries to gain time or who waits for a favorable time
Syn:
temporiser
Derivationally related forms:
temporise (for: temporiser), temporize
Hypernyms:
delayer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.