Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
thumbed


adjective
(of pages) worn or soiled by thumb and fingers by frequent handling or turning
- well-thumbed pages of the dictionary
Similar to:
worn

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.