Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
toothless


adjective
1. lacking teeth
- most birds are toothless
- a toothless old crone
Ant:
toothed
Similar to:
edental, edentate, edentulate, edentulous
2. lacking necessary force for effectiveness
- a toothless piece of legislation
Similar to:
ineffective, uneffective, ineffectual

Related search result for "toothless"
  • Words pronounced/spelled similarly to "toothless"
    toilless toothless
  • Words contain "toothless" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    sóm sém răng

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.