Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
triamcinolone


noun
a synthetic corticosteroid (trade names Aristocort or Aristopak or Kenalog) used as an anti-inflammatory agent (Freq. 4)
Syn:
Aristocort, Aristopak, Kenalog
Usage Domain:
trade name (for: Kenalog), trade name (for: Aristopak), trade name (for: Aristocort)
Hypernyms:
corticosteroid, corticoid, adrenal cortical steroid


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.