Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
triglyceride


noun
glyceride occurring naturally in animal and vegetable tissues;
it consists of three individual fatty acids bound together in a single large molecule;
an important energy source forming much of the fat stored by the body
Hypernyms:
lipid, lipide, lipoid, glyceride, acylglycerol
Substance Holonyms:
fat


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.