Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tutelary


adjective
providing protective supervision;
watching over or safeguarding
- daycare that is educational and not just custodial
- a guardian angel
- tutelary gods
Syn:
custodial, tutelar
Similar to:
protective
Derivationally related forms:
custodian (for: custodial), custody (for: custodial)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tutelary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.