Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
twee


adjective
affectedly dainty or refined
Syn:
dainty, mincing, niminy-piminy, prim
Similar to:
refined
Derivationally related forms:
primness (for: prim)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.