Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unclasp


verb
release from a clasp (Freq. 1)
- She clasped and unclasped her hands
Ant:
clasp
Hypernyms:
let go of, let go, release, relinquish
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.