Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
undaunted


adjective
1. unshaken in purpose (Freq. 2)
- wholly undismayed by the commercial failure of the three movies he had made
Syn:
undismayed, unshaken
Similar to:
resolute
2. resolutely courageous (Freq. 2)
- undaunted in the face of death
Similar to:
brave, courageous

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "undaunted"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.