Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
vermifuge


noun
a medication capable of causing the evacuation of parasitic intestinal worms
Syn:
anthelmintic, anthelminthic, helminthic
Derivationally related forms:
helminthic (for: helminthic), anthelminthic (for: anthelminthic), anthelmintic (for: anthelmintic)
Hypernyms:
medicine, medication, medicament, medicinal drug
Hyponyms:
mebendazole, piperazine, quinacrine, quinacrine hydrochloride, mepacrine,
Atabrine, tetrachlorethylene, tetrachloroethylene, ethylene tetrachloride, carbon dichloride, thiabendazole,
gentian violet, crystal violet

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.