Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
vociferous


adjective
conspicuously and offensively loud;
given to vehement outcry (Freq. 2)
- blatant radios
- a clamorous uproar
- strident demands
- a vociferous mob
Syn:
blatant, clamant, clamorous, strident
Similar to:
noisy
Derivationally related forms:
stridency (for: strident), stridence (for: strident), clamor (for: clamorous), blatancy (for: blatant)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vociferous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.