Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
writhed


adjective
twisted (especially as in pain or struggle) (Freq. 1)
- his mad contorted smile
- writhed lips
- "my writhen features"- Walter scott
Syn:
contorted, writhen
Similar to:
crooked


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.