Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
yellowness


noun
yellow color or pigment;
the chromatic color resembling the hue of sunflowers or ripe lemons
Syn:
yellow
Derivationally related forms:
yellow, yellow (for: yellow)
Hypernyms:
chromatic color, chromatic colour, spectral color, spectral colour
Hyponyms:
canary yellow, canary, amber, gold, brownish yellow,
gamboge, lemon, lemon yellow, maize, old gold, orange yellow,
saffron, pale yellow, straw, wheat, greenish yellow


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.