Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
dalliance


/'dæliəns/

danh từ

sự yêu đương lăng nhăng; sự ve vãn, sự chim chuột; sự suồng sã cợt nhã

sự đùa giỡn, sự coi như chuyện đùa (đối với ai, đối với công việc gì)

sự đà đẫn mất thì giờ; sự chơi bời nhảm nhí mất thời giờ; sự lần lữa; sự dây dưa

sự lẩn tránh


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.