Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
driver



/'draivə/

danh từ

người lái (ô tô, xe điện...), người đánh xe (xe ngựa, xe bò...), người dắt (trâu bò...)

(thể dục,thể thao) cái bạt (đánh gôn)

(kỹ thuật) dụng cụ để đóng, máy đóng

(kỹ thuật) bánh xe phát động


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "driver"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.