Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
engineer



/,endʤi'niə/

danh từ

kỹ sư, công trình sư

kỹ sư xây dựng ((cũng) civil engineer)

công binh; người thiết kế và xây dựng công sự

người phụ trách máy; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lái đầu máy xe lửa

(thông tục) người nghĩ ra, người bày ra, người vạch ra, người bố trí (mưu kế...)

ngoại động từ

nghĩ ra, bày ra, vạch ra, bố trí, sắp đặt (mưu kế...)

nội động từ

làm kỹ sư, làm công trình sư


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "engineer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.