Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
frost



/frɔst/

danh từ

sự đông giá

sương giá

sự lạnh nhạt

(từ lóng) sự thất bại

ngoại động từ

làm chết cóng (vì sương giá) (cây, mùa màng...)

phủ sương giá

    frosted window-panes những ô kính cửa sổ phủ sương giá

rắc đường lên

    to frost a cake rắc đường lên cái bánh

làm (mặt gương) lấm tấm (như có phủ sương giá)

làm (tóc) bạc

đóng đinh (vào sắt móng ngựa để chống trượt)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "frost"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.