Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
landlord



/'lændlɔ:d/

danh từ

chủ nhà (nhà cho thuê)

chủ quán trọ, chủ khách sạn

địa ch


Related search result for "landlord"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.