Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
new year


/'nju:'jə:/

danh từ

năm mới, tết

    New Year's day ngày tết, tết

    New year's eve đêm giao thừa

    New Year's gifts quà tết

    New Year's greetings [wishes] lời chúc tết


Related search result for "new year"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.