Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
pawnbroker


/'pɔ:n,broukə/

danh từ

chủ hiệu cầm đồ

    at the pawnbroker's đang đem cầm, đang ở hiệu cầm đồ (đồ)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.