Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
pigeon



/'pidʤin/

danh từ

chim bồ câu

người ngốc nghếch, người dễ bị lừa

    to pluck a pigeon "vặt lông" một anh ngốc

!clay pigeon

đĩa (bằng đất sét) ném tung lên để tập bắn

ngoại động từ

lừa, lừa gạt

    to pigeon someone of a thing lừa ai lấy vật gì


Related search result for "pigeon"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.