Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
ringer


/'riɳə/

danh từ

người kéo chuông ((cũng) bell-ringer)

cái để rung chuông

con cáo chạy vòng quanh (khi bị săn đuổi)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vật hảo hạng; người cừ khôi, người xuất sắc

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ngựa tham gia gian lận một cuộc đua; đấu thủ tham gia gian lận một cuộc đấu

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người giống (ai) như đúc

    he is a ringer for his father nó giống bố nó như đúc


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ringer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.