Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
workmen


danh từ

công nhân, người thợ (người đàn ông được thuê làm công việc chân tay hoặc (cơ khí))

người lao động (theo một cách được nói rõ)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "workman"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.