Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
indexer


[indexer]
ngoại động từ
chỉ số hoá
Indexer une retraite sur le coût de la vie
chỉ số hoá lương hưu theo giá sinh hoạt
phản nghĩa Désindexer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.