Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
indication


[indication]
danh từ giống cái
sự chỉ, sự chỉ rõ, sự chỉ dẫn
L'indication d'origine sur un produit importé
sự chỉ rõ xuất xứ của một hàng nhập
Je viens ici sur l'indication de mon frère
tôi đến đây theo sự chỉ dẫn của anh tôi
dấu hiệu
Sa fuite est une indication de sa culpabilité
sự bỏ trốn của nó là dấu hiệu về tội lỗi của nó
điều chỉ dẫn
Donner des indications nécessaires
cung cấp những điều chỉ dẫn cần thiết
(y học) chỉ định
phản nghĩa Contre-indication



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.