Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
indiction


[indiction]
danh từ giống cái
(tôn giáo) sự triệu tập định kì
Indiction d'un concile
sự triệu tập định kì hội nghị giám mục



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.