Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
indigne


[indigne]
tính từ
không xứng đáng, không đáng
Ce travail lui paraissait indigne de lui
anh ta coi công việc đó không xứng đáng với anh ta
Indigne de pardon
không xứng đáng được tha thứ
không có phẩm cách, xấu xa
Un mari indigne
người chồng không có phẩm cách
Conduite indigne
cách cư xử xấu xa
phản nghĩa Digne
(luật học, pháp lý) bị truất quyền thừa kế vì không xứng đáng
danh từ
(luật học, pháp lý) người bị truất quyền thừa kế vì không xứng đáng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.