Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
indiquer


[indiquer]
ngoại động từ
chỉ
Indiquer quelque chose du doigt
lấy ngón tay chỉ vật gì
Les aiguilles de l'horloge indiquent l'heure
kim đồng hồ chỉ giờ
C'est lui qui m'a indiqué ce moyen
chính anh ta đã chỉ cho tôi phương pháp đó
Indiquer le chemin
chỉ đường
chỉ rõ, biểu thị
Paroles qui indiquent de la fierté
lời nói biểu thị tính kiêu căng
chỉ định, định
Indiquer le lieu d'une réunion
định nơi họp
Quelques traits pour indiquer l'arrière-plan
(hội họa) vài nét để phác qua cảnh sau
(y học) đòi hỏi phải
Etat indiquant la saignée
tình trạng đòi hỏi phải trích máu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.