|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
indiqué
| [indiqué] | | tÃnh từ | | | đã định | | | A l'endroit indiqué | | ở nÆ¡i đã định | | | (y há»c) được chỉ định | | | Remède indiqué | | thuốc được chỉ định | | phản nghÄ©a Contre-indiqué | | | (nghÄ©a bóng) thÃch đáng, thÃch hợp | | | C'est le moyen tout indiqué ! | | đó rõ rà ng là phÆ°Æ¡ng tiện rất thÃch hợp! |
|
|
|
|