indirection
indirection | [,indi'rek∫n] | | danh từ | | | hành động gián tiếp | | | thói quanh co, thói bất lương, thói gian lận | | | by indirection | | bằng cái thói quanh co | | | sự không có mục đích, sự không có phương hướng |
/,indi'rekʃn/
danh từ hành động gián tiếp thói quanh co, thói bất lương, thói gian lận by indirection bằng cái thói quanh co sự không có mục đích, sự không có phương hướng
|
|