indirectness
indirectness![](img/dict/02C013DD.png) | [,indi'rektnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính gián tiếp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính không thẳng, tính quanh co | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính không thẳng, tính uẩn khúc, tính gian lận, tính bất lương |
/,indi'rektnis/
danh từ
tính gián tiếp
tính không thẳng, tính quanh co
tính không thẳng, tính uẩn khúc, tính gian lận, tính bất lương
|
|