|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
indiscernable
| [indiscernable] | | tính từ | | | không thể phân biệt | | | Une copie indiscernable de l'original | | bản sao không thể phân biệt với bản gốc | | | khó nhận thấy | | | Des nuances aussi indiscernables | | những sắc thái khó nhận thấy đến thế | | phản nghĩa Discernable, distinct |
|
|
|
|