![](img/dict/02C013DD.png) | [indispensable] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cần thiết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Condition indispensable pour réussir |
| điều kiện cần thiết để thành công |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est indispensable d'y aller |
| cần phải đi đến đó |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Inutile, superflu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) không thể miễn trừ |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái cần thiết, điều cần thiết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire l'indispensable |
| làm điều cần thiết |